THÔNG SỐ KỈ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATION)
|
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH (MAJOR EQUIPMENTS)
| |
Động cơ (Engine) |
Gamma, MPI, I4
|
NGOẠI THẤT (EXTERIOR):
* Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn LED báo rẽ (Electric outside mirror with repeater lamp)* Cửa sổ trời chỉnh điện 2 chế độ (2 level adjustment power sunroof) * Kính cửa sổ điều chỉnh điện (Power window) * Tay nắm cửa cùng màu thân xe (Body colour door handle) * Đèn phanh trên cao (High mounted stop lamp) * Đèn pha halogen (Halogen headlamps) * Đèn led chạy ban ngày (LED day time running light)
NỘI THẤT (INTERIOR):
* Ghế da cao cấp chỉnh điện (Power leather seats)* Điều hòa tự động (Auto air conditioner) * Nút khởi động/tắt khóa thông minh (Star/stop button & smart key) * Kết nối Bluetooth (Bluetooth connection) * Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise control) * Dàn âm thanh CD + Radio + Mp3 + AUX + USB + Ipod
AN TOÀN (SAFETY):
* 02 túi khí (Dual airbags)* Hệ thống chống trộm (Anti thief system) * Hệ khóa điều khiển từ xa (Keyless entry) * Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti block Brake System * Cảm biến lùi (Back warning system) |
Loại nhiên liệu (Fuel |
Xăng (Gasoline)
| |
Dung tích xylanh (Capacity) |
1.396 cc
| |
Công suất cực đại (Max. power) |
107/6,300 (ps/rpm)
| |
Moment xoắn cực đại (Max. Torque) |
14.0/4,200 (kg.m/rpm)
| |
Hộp số (Transmision) |
4 AT
| |
Thùng nhiên liệu (Fuel tank) |
43 L
| |
Kích thước xe (Dimentions) |
4,045 x 1,720 x 1,455 mm
| |
Chiều dài cơ sở (Wheel Base) |
2,570 mm
| |
Khoản sáng gầm xe (Ground clearance) |
140 mm
| |
Bán kính quay tối thiểu (Turning radius) |
5,260 mm
| |
Trọng lượng bản thân (Curb weight) |
1,068 kg
| |
Trọng lượng toàn tải (Gross weight) |
1,600 kg
| |
Hệ thống phanh (Brakes) (Front/Rear) |
Đĩa / Tang trống (Disc / Drum)
| |
Hệ thống lái (Steering) |
Trợ lực điện tử (E.P.S)
| |
Lốp & mâm xe (Tires) |
185/65 R15
| |
Hệ thống giảm sóc (Suspension) | Fr.t: McPherson | |
R.r: Trục xoắn, lò xo trụ | ||
Số chỗ ngồi (Seat capacity) |
05
|
GIÁ BÁN (+VAT) (1)
- Price (+VAT) -
|
PHÍ TRƯỚC BẠ (10%) (2)
- Registration fee -
|
PHÍ LẤY BIỂN SỐ (3)
- Fees for getting number plate -
|
TỔNG GIÁ RA XE
- Total cost -
| |
Số tự động (AT)
|
589,000,000
|
88,350,000
|
5,000,000
|
682,350,000
|
Ghi chú: * Mục (3) bao gồm Bảo hiểm dân sự bắt buộc + Phí đăng kí xe + Phí đăng kiểm xe + Phí dịch vụ * Giá TỔNG chưa bao gồm bảo hiểm thân xe 2 chiều (tùy chọn) * Thông tin có thể thay đổi mà không báo trước. Vui lòng liên hệ nhân viên bán hàng để được cung cấp thông tin cụ thể. |
BẢO HÀNH (Warranty): | - 03 năm (year)/100,000km tùy điều kiện nào tới trước (depends on any conditions which first comes) - Bảo hành tại các trạm bảo hành của Trường Hải trên toàn quốc (Warrant at Truong Hai’s nationwide authorized depots) |
THANH TOÁN (Payment): | - Tiền mặt (Cash) - Trả góp qua ngân hàng với lãi suất ưu đãi (Loan via banks) |
HÌNH ẢNH
TAGS : Kia phú mỹ hưng | Kia nguyễn văn trổi | Kia bình tân | Kia bình triệu | Kia biên hòa | Kia lái thiêu | Kia sài gòn | Kia Rio 2012 | Kia Forte SXAT 2012 | Kia Forte SXMT 2012 | Kia Cerato Hachback | Kia Carens SXAT 2012 | Kia Carens SXMT 2012 | Kia Forte 2013 | Kia Sorento 2013 | Kia Sorento 2WD 2012 | Kia Sorento 4WD 2012 | Kia Picanto SXAT 2012| Kia Picanto SXMT 2012 | Kia Rio 2013 | Kia Sportage 2WD 2012 | Kia Sportage 4WD 2012 | Kia Optima 2012 | Kia Cadenza (K7)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét