KIA CERATO Hatchback 2013


       
        Tên xe : Kia CERATO Hatchback AT 2013

        Giá Xe : 686.000.000 VNĐ

        Nước sản xuất : Hàn Quốc

        Liên Hệ : Mr ĐỨC ANH

        Hotline : 0933.533.320 - 0933.805.893

        Địa Chỉ : 314 Nguyễn Văn Linh, P. Bình Thuận, Q. 7, TP HCM

THÔNG SỐ KỈ THUẬT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATION)
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH (MAJOR EQUIPMENTS)
Động cơ (Engine)
Gamma DOHC, CVVT, I4
NGOẠI THẤT (EXTERIOR):
* Kính lái chống tia UV (UV cut glass – front windshield glass)
* Kính cửa sổ điều chỉnh điện, gập điện (Power window)
* Cửa sổ trời chỉnh điện (Power sunroof)
* Đèn phanh trên cao (High mounted stop lamp)
* Angten trên mui xe (Roof mounted antenna)
* Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ (Electric outside mirror with repeater lamp)
* Điều khiển đèn tự động (Auto light control system)
NỘI THẤT (INTERIOR):
* Nội thất ghế da sang trọng (Luxurious leather seats)
* Hệ thống điều hòa tự động (Full auto air conditioner)
* Nút khởi động/tắt khóa thông minh (Star/stop button & smart key) (AT only)
* Lẫy chuyển số trên vô lăng (Paddle shifter) (AT only)
* Điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng (Steering remote control)
* CD + Radio + Mp3 + AUX + USB + Ipod (06 CDs)
AN TOÀN (SAFETY):
02 túi khí hàng ghế trước (Dual airbag)
* Hệ thống khóa điều khiển từ xa (Keyless entry)
* Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti block Brake System
* Hệ thống ổn định điện tử ESP (Electronic Stability Programe)
* Khóa cửa cảm biến tốc độ tự động (Speed sensing auto door lock)
* Cảm biến lùi (Back warning system)
* Camera lùi trên gương chiếu hậu (RCD room mirror)
Loại nhiên liệu (Fuel
Xăng (Gasoline)
Dung tích xylanh (Capacity)
1.591cc
Công suất cực đại (Max. power)
124/6,300 (ps/rpm)
Moment xoắn cực đại (Max. Torque)
15.9/4,600 (kg.m/rpm)
Hộp số (Transmission)
6 AT
Thùng nhiên liệu (Fuel tank)
52 L
Tiêu hao nhiên liệu (Fuel consumtion)
7.0 L/100km
Kích thước xe (Dimentions)
4,340 x 1,775 x 1,460 mm
Chiều dài cơ sở (Wheel Base)
2,650 mm
Khoản sáng gầm xe (Ground clearance)
150 mm
Bán kính quay tối thiểu (Turning radius)
5,300 mm
Trọng lượng bản thân (Curb weight)
1,287 kg
Trọng lượng toàn tải (Gross weight)
1,740 kg
Khoan hành lý (Cargo capacity)
550 L
Hệ thống phanh (Brakes) (Front/Rear)
Đĩa / Đĩa (Disc / Disc)
Hệ thống lái (Steering)
Trợ lực điện (E.P.S)
Lốp & mâm xe (Tires)
215/45 R17
Hệ thống giảm sóc (Suspension)Fr.t: McPherson
R.r: Trục xoắn lò xo trụ 
Số chỗ ngồi (Seat capacity)
05

           GIÁ BÁN (+VAT) (1)
- Price (+VAT) -
PHÍ TRƯỚC BẠ (15%) (2)
- Registration fee -
PHÍ LẤY BIỂN SỐ  (3)
- Fees for getting number plate -
TỔNG GIÁ RA XE
- Total cost -
Số tự động (AT)
686,000,000
102,900,000
5,000,000
788,900,000
Ghi chú: * Mục (3) bao gồm Bảo hiểm dân sự bắt buộc + Phí đăng kí xe + Phí đăng kiểm xe + Phí dịch vụ
             * Giá TỔNG chưa bao gồm bảo hiểm thân xe 2 chiều (tùy chọn)
           * Thông tin có thể thay đổi mà không báo trước. Vui lòng liên hệ nhân viên bán hàng để được cung cấp thông tin cụ thể.
BẢO HÀNH (Warranty):- 03 năm (year)/100,000km tùy điều kiện nào tới trước (depends on any conditions which first comes)
- Bảo hành tại các trạm bảo hành của Trường Hải trên toàn quốc (Warrant at Truong Hai’s nationwide authorized depots)
THANH TOÁN (Payment):- Tiền mặt (Cash) - Trả góp qua ngân hàng với lãi suất ưu đãi (Loan via banks)

HÌNH ẢNH







TAGS : Kia phú mỹ hưng | Kia nguyễn văn trổi | Kia bình tân | Kia bình triệu | Kia biên hòa | Kia lái thiêu | Kia sài gòn | Kia Rio 2012 | Kia Forte SXAT 2012 | Kia Forte SXMT 2012 | Kia Cerato Hachback | Kia Carens SXAT 2012 | Kia Carens SXMT 2012 | Kia Forte 2013 | Kia Sorento 2013 | Kia Sorento 2WD 2012 | Kia Sorento 4WD 2012 | Kia Picanto SXAT 2012Kia Picanto SXMT 2012 | Kia Rio 2013 | Kia Sportage 2WD 2012 | Kia Sportage 4WD 2012 | Kia Optima 2012 | Kia Cadenza (K7)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét