THÔNG SỐ KỈ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATION)
|
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH (MAJOR EQUIPMENTS)
| |
Động cơ (Engine) |
Gamma DOHC, CVVT, I4
|
NGOẠI THẤT (EXTERIOR):
* Kính lái chống tia UV (UV cut glass – front windshield glass)* Kính cửa sổ điều chỉnh điện, gập điện (Power window) * Cửa sổ trời chỉnh điện (Power sunroof) * Đèn phanh trên cao (High mounted stop lamp) * Angten trên mui xe (Roof mounted antenna) * Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ (Electric outside mirror with repeater lamp) * Điều khiển đèn tự động (Auto light control system)
NỘI THẤT (INTERIOR):
* Nội thất ghế da sang trọng (Luxurious leather seats)* Hệ thống điều hòa tự động (Full auto air conditioner) * Nút khởi động/tắt khóa thông minh (Star/stop button & smart key) (AT only) * Lẫy chuyển số trên vô lăng (Paddle shifter) (AT only) * Điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng (Steering remote control) * CD + Radio + Mp3 + AUX + USB + Ipod (06 CDs)
AN TOÀN (SAFETY):
* 02 túi khí hàng ghế trước (Dual airbag)* Hệ thống khóa điều khiển từ xa (Keyless entry) * Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti block Brake System * Hệ thống ổn định điện tử ESP (Electronic Stability Programe) * Khóa cửa cảm biến tốc độ tự động (Speed sensing auto door lock) * Cảm biến lùi (Back warning system) * Camera lùi trên gương chiếu hậu (RCD room mirror) |
Loại nhiên liệu (Fuel |
Xăng (Gasoline)
| |
Dung tích xylanh (Capacity) |
1.591cc
| |
Công suất cực đại (Max. power) |
124/6,300 (ps/rpm)
| |
Moment xoắn cực đại (Max. Torque) |
15.9/4,600 (kg.m/rpm)
| |
Hộp số (Transmission) |
6 AT
| |
Thùng nhiên liệu (Fuel tank) |
52 L
| |
Tiêu hao nhiên liệu (Fuel consumtion) |
7.0 L/100km
| |
Kích thước xe (Dimentions) |
4,340 x 1,775 x 1,460 mm
| |
Chiều dài cơ sở (Wheel Base) |
2,650 mm
| |
Khoản sáng gầm xe (Ground clearance) |
150 mm
| |
Bán kính quay tối thiểu (Turning radius) |
5,300 mm
| |
Trọng lượng bản thân (Curb weight) |
1,287 kg
| |
Trọng lượng toàn tải (Gross weight) |
1,740 kg
| |
Khoan hành lý (Cargo capacity) |
550 L
| |
Hệ thống phanh (Brakes) (Front/Rear) |
Đĩa / Đĩa (Disc / Disc)
| |
Hệ thống lái (Steering) |
Trợ lực điện (E.P.S)
| |
Lốp & mâm xe (Tires) |
215/45 R17
| |
Hệ thống giảm sóc (Suspension) | Fr.t: McPherson | |
R.r: Trục xoắn lò xo trụ | ||
Số chỗ ngồi (Seat capacity) |
05
|
GIÁ BÁN (+VAT) (1)
- Price (+VAT) -
|
PHÍ TRƯỚC BẠ (15%) (2)
- Registration fee -
|
PHÍ LẤY BIỂN SỐ (3)
- Fees for getting number plate -
|
TỔNG GIÁ RA XE
- Total cost -
| |
Số tự động (AT)
|
686,000,000
|
102,900,000
|
5,000,000
|
788,900,000
|
Ghi chú: * Mục (3) bao gồm Bảo hiểm dân sự bắt buộc + Phí đăng kí xe + Phí đăng kiểm xe + Phí dịch vụ * Giá TỔNG chưa bao gồm bảo hiểm thân xe 2 chiều (tùy chọn) * Thông tin có thể thay đổi mà không báo trước. Vui lòng liên hệ nhân viên bán hàng để được cung cấp thông tin cụ thể. |
BẢO HÀNH (Warranty): | - 03 năm (year)/100,000km tùy điều kiện nào tới trước (depends on any conditions which first comes) - Bảo hành tại các trạm bảo hành của Trường Hải trên toàn quốc (Warrant at Truong Hai’s nationwide authorized depots) |
THANH TOÁN (Payment): | - Tiền mặt (Cash) - Trả góp qua ngân hàng với lãi suất ưu đãi (Loan via banks) |
HÌNH ẢNH
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét