Kia PICANTO SXMT 2012


Tên xe : Kia PICANTO SX MT 2012

Giá Xe :
427.000.000 VNĐ

Nước sản xuất : Việt Nam

Liên Hệ : Mr ĐỨC ANH

Hotline :
0933.533.320 - 0933.805.893

Địa Chỉ : 314 Nguyễn Văn Linh, P. Bình Thuận, Q. 7, TP HCM

THÔNG SỐ KỈ THUẬT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATION)
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH (MAJOR EQUIPMENTS)
Động cơ (Engine)
1.2L, MPI, I4
NGOẠI THẤT (EXTERIOR):
* Gương chiếu hậu chỉnh điện (Electric outside mirror)
* Kính chống tia UV (UV cut glass – front windshield glass)
* Kính cửa sổ điều chỉnh điện (Power window)
* Tay nắm cửa mạ crom (Crom made door handle)
* Đèn phanh trên cao (High mounted stop lamp)
* Đèn pha halogen (Halogen headlamps)
* Đèn led chạy ban ngày (LED day time running light)
NỘI THẤT (INTERIOR):
* Ghế da cao cấp (Leather seats)
* Điều hòa tự động (Auto air conditioner)
* Đèn đọc sách hàng ghế trước (Front map lamp)
* Đèn khoang hành lý (Luggage lamp)
Ghế sau gập được (Rear seat split folding)
* Dàn âm thanh CD + Radio (4 speakers)
AN TOÀN (SAFETY):
02 túi khí (Dual airbags)
* Hệ thống chống trộm (Anti thief system)
* Hệ khóa điều khiển từ xa (Keyless entry)
* Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti block Brake System
* Hệ thống khóa an toàn trẻ em cho cửa sổ và cửa xe (Safety lock funtion for child)
Loại nhiên liệu (Fuel
Xăng (Gasoline)
Dung tích xylanh (Capacity)
1.248 cc
Công suất cực đại (Max. power)
87/6,000 (ps/rpm)
Moment xoắn cực đại (Max. Torque)
12.2/4,000 (kg.m/rpm)
Hộp số (Transmision)
5 MT
Thùng nhiên liệu (Fuel tank)
35 L
Kích thước xe (Dimentions)
3,595 x 1,595 x 1,490 mm
Chiều dài cơ sở (Wheel Base)
2,385 mm
Khoản sáng gầm xe (Ground clearance)
152 mm
Bán kính quay tối thiểu (Turning radius)
4,900 mm
Trọng lượng bản thân (Curb weight)
875 kg
Trọng lượng toàn tải (Gross weight)
1,370 kg
Hệ thống phanh (Brakes) (Front/Rear)
Đĩa / Tang trống (Disc / Drum)
Hệ thống lái (Steering)
Trợ lực điện tử (E.P.S)
Lốp & mâm xe (Tires)
175/50 R15
Hệ thống giảm sóc (Suspension)Fr.t: McPherson, thanh cân bằng 
R.r: Thanh chống xoắn  
Số chỗ ngồi (Seat capacity)
05

GIÁ BÁN (+VAT) (1)
- Price (+VAT) -
PHÍ TRƯỚC BẠ (15%) (2)
- Registration fee -
PHÍ LẤY BIỂN SỐ  (3)
- Fees for getting number plate -
TỔNG GIÁ RA XE
- Total cost -
Số tự động (AT)
Số Sàn ( MT )
454,000,000
427,000,000
68,100,000
64,050,000
5,000,000
5,000,000
527,100,000
496,050,000
Ghi chú: * Mục (3) bao gồm Bảo hiểm dân sự bắt buộc + Phí đăng kí xe + Phí đăng kiểm xe + Phí dịch vụ
             * Giá TỔNG chưa bao gồm bảo hiểm thân xe 2 chiều (tùy chọn)
           * Thông tin có thể thay đổi mà không báo trước. Vui lòng liên hệ nhân viên bán hàng để được cung cấp thông tin cụ thể.
BẢO HÀNH (Warranty):- 03 năm (year)/100,000km tùy điều kiện nào tới trước (depends on any conditions which first comes)
- Bảo hành tại các trạm bảo hành của Trường Hải trên toàn quốc (Warrant at Truong Hai’s nationwide authorized depots)
THANH TOÁN (Payment):- Tiền mặt (Cash) - Trả góp qua ngân hàng với lãi suất ưu đãi (Loan via banks)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét